Từ "nhồi nhét" trong tiếng Việt có nghĩa là đưa vào nhiều thứ vào một không gian nhỏ hẹp, hoặc ép buộc một nội dung nào đó vào một khung thời gian hoặc địa điểm nào đó mà không đủ chỗ. Đây là một từ ghép, trong đó "nhồi" có nghĩa là làm cho đầy hơn, còn "nhét" là đưa vào một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy nhồi nhét quần áo vào vali để kịp chuyến bay." (Ở đây, "nhồi nhét" chỉ việc cho quá nhiều quần áo vào vali).
"Học sinh thường nhồi nhét kiến thức vào đầu trước kỳ thi." (Điều này ám chỉ việc cố gắng học nhiều kiến thức một cách gấp rút).
"Trong buổi họp, anh ấy nhồi nhét rất nhiều ý tưởng vào một thời gian ngắn, khiến mọi người khó theo kịp." (Ở đây, "nhồi nhét" không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt thời gian và nội dung).
"Việc nhồi nhét thông tin vào một bài báo ngắn có thể làm cho người đọc cảm thấy rối rắm." (Có thể hiểu là đưa quá nhiều thông tin vào một không gian hạn chế).
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ này không có nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như "nhồi nhét kiến thức", "nhồi nhét đồ đạc",...
Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "nhồi nhét" là "đống", "nhét", "chất đầy", nhưng mỗi từ đều có sắc thái riêng. "Nhét" thì có nghĩa là đưa vào mà không nhất thiết phải đầy, trong khi "đống" có thể chỉ việc chất lại nhiều thứ mà không nhất thiết phải là hành động mạnh mẽ.
Từ gần giống và liên quan:
Nhồi: Chỉ hành động làm cho đầy, nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như "nhét".
Nhét: Chỉ việc đưa vào, có thể nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ tùy ngữ cảnh.
Chất: Cũng có nghĩa là đưa vào nhưng thường liên quan đến việc sắp xếp lại hơn là nhồi nhét một cách bừa bãi.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhồi nhét", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm.