Characters remaining: 500/500
Translation

nhồi nhét

Academic
Friendly

Từ "nhồi nhét" trong tiếng Việt có nghĩađưa vào nhiều thứ vào một không gian nhỏ hẹp, hoặc ép buộc một nội dung nào đó vào một khung thời gian hoặc địa điểm nào đó không đủ chỗ. Đây một từ ghép, trong đó "nhồi" có nghĩalàm cho đầy hơn, còn "nhét" đưa vào một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " ấy nhồi nhét quần áo vào vali để kịp chuyến bay." (Ở đây, "nhồi nhét" chỉ việc cho quá nhiều quần áo vào vali).
    • "Học sinh thường nhồi nhét kiến thức vào đầu trước kỳ thi." (Điều này ám chỉ việc cố gắng học nhiều kiến thức một cách gấp rút).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi họp, anh ấy nhồi nhét rất nhiều ý tưởng vào một thời gian ngắn, khiến mọi người khó theo kịp." (Ở đây, "nhồi nhét" không chỉ về mặt vật còn về mặt thời gian nội dung).
    • "Việc nhồi nhét thông tin vào một bài báo ngắn có thể làm cho người đọc cảm thấy rối rắm." (Có thể hiểu đưa quá nhiều thông tin vào một không gian hạn chế).
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như "nhồi nhét kiến thức", "nhồi nhét đồ đạc",...
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "nhồi nhét" "đống", "nhét", "chất đầy", nhưng mỗi từ đều sắc thái riêng. "Nhét" thì có nghĩađưa vào không nhất thiết phải đầy, trong khi "đống" có thể chỉ việc chất lại nhiều thứ không nhất thiết phải hành động mạnh mẽ.
Từ gần giống liên quan:
  • Nhồi: Chỉ hành động làm cho đầy, nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như "nhét".
  • Nhét: Chỉ việc đưa vào, có thể nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ tùy ngữ cảnh.
  • Chất: Cũng có nghĩađưa vào nhưng thường liên quan đến việc sắp xếp lại hơn nhồi nhét một cách bừa bãi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhồi nhét", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm.

  1. Nh. Nhồi, ngh.2.

Comments and discussion on the word "nhồi nhét"